Giới thiệu amply JBL CSMA180 & CSMA1120
JBL (thuộc Harman) là thương hiệu danh tiếng trong lĩnh vực âm thanh chuyên nghiệp và hệ thống thương mại (commercial). Dòng amply mixer‑amplifier CSMA (Commercial Series Mixer / Amplifier) của JBL được thiết kế để phục vụ các ứng dụng như âm thanh thông báo (PA), âm nhạc nền, hệ thống âm thanh thương mại (nhà hàng, quán café, cửa hàng, hội trường nhỏ).
Hai model CSMA180 và CSMA1120 là hai lựa chọn “vừa phải” trong dòng CSMA, phù hợp cho các hệ thống vừa và nhỏ, hoặc làm amp trung tâm kết hợp nhiều kênh đầu vào. Bài viết này sẽ đi sâu vào đặc điểm nổi bật, thông số kỹ thuật, cách chọn loa ghép, cũng như các model tương đương nên cân nhắc.
Xem thêm:
Đặc điểm nổi bật của Amply JBL CSMA180 & CSMA1120
Dưới đây là các điểm nổi bật chung và khác biệt giữa hai model:

Điểm nổi bật chung
- Thiết kế 1U, kiểu rack-mount (mỏng, gọn)
Cả hai model đều có kích thước thấp (~1.7″ chiều cao ≈ 43 mm) và mặt trước tối giản, các núm điều chỉnh được bao viền đèn để dễ quan sát trong môi trường ánh sáng thấp. - Thiết kế không quạt (fanless) / tối ưu nhiệt
Vì dùng công nghệ và thiết kế hiệu quả nên không cần quạt, giúp giảm tiếng ồn và tăng độ bền trong các môi trường kín hoặc treo âm trần. - Hỗ trợ hệ thống âm thanh phân phối (70V / 100V)
Một ưu điểm lớn khi sử dụng trong các hệ thống âm thanh thương mại (nhà hàng, hành lang, văn phòng) là khả năng vận hành ở cả chế độ tải thấp (4-8 ohm) lẫn hệ thống phân phối điện áp cao 70V / 100V mà không cần biến áp ngoài. - Công nghệ DriveCore & GreenEdge
Model CSMA1120 sử dụng công nghệ DriveCore (liên kết với Crown) để nâng cao hiệu suất, giảm tiêu thụ điện và giảm lượng nhiệt toả ra. Đồng thời JBL áp dụng chuẩn GreenEdge, sử dụng vật liệu tái chế, không chứa chì, công nghệ thân thiện môi trường. - Tính năng thông minh hỗ trợ PA / thông báo
Cả hai model đều có khả năng ưu tiên (priority muting), chế độ tự tắt (sleep mode khi không có tín hiệu), đầu ra phụ (auxiliary output) để dẫn sang amplifier khác nếu cần mở rộng.
Ví dụ, CSMA180 được ghi là có “VOX ducking” (giảm âm nhạc tự động khi có mic thông báo) và “priority muting” - Đa đầu vào và kết nối dễ dàng
Có các đầu vào mic / line cân bằng và không cân bằng (Euro-block & RCA), kèm theo khả năng điều chỉnh âm sắc bass / treble, và khả năng điều khiển âm lượng từ xa (RJ45 + module CSR-V).

Khác biệt và điểm cần lưu ý giữa CSMA180 và CSMA1120
- Công suất định mức / phân khúc ứng dụng
Mặc dù đôi khi các nguồn Việt Nam ghi CSMA180 cũng hiện công suất ≈ 120 W giống CSMA1120, nhưng theo tài liệu chuẩn, CSMA180 là model nhỏ hơn với công suất thấp hơn trong phân khúc thương mại.
Ví dụ, tài liệu của Burst Amplifier ghi CSMA180 có “80W into 8 hoặc 4 Ohm loads” và hỗ trợ tính năng VOX ducking, priority muting.
Tài liệu từ ProAudioSuperstore cũng mô tả CSMA180 hỗ trợ cả 4 Ω / 8 Ω và 70V / 100V.
Vì vậy, một số nguồn trong thị trường Việt Nam có thể dùng CSMA180 với cấu hình 120W (có thể là bản hiệu chỉnh nội địa) — khi mua bạn nên kiểm tra bản data sheet. - Trọng lượng & kích thước
Theo nguồn của VD-Group, CSMA180 có trọng lượng 9.9 lbs (~4.5 kg) và kích thước 43.3 × 218.5 × 303.4 mm — cùng kích thước vật lý với CSMA1120.
CSMA1120 cũng có kích thước tương đương 43.3 × 218.5 × 303.4 mm và trọng lượng ~4.6 kg. - Chức năng mở rộng & ưu tiên
CSMA180 với khả năng VOX ducking cho ứng dụng thông báo khi đang phát nhạc nền, ưu tiên mic 1 (priority muting) là điểm mạnh khi dùng trong kênh thông báo.
CSMA1120 nhấn mạnh vào yếu tố hiệu suất cao và khả năng mở rộng qua đầu ra phụ để liên kết với amp khác.

Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật mà mình thu thập được từ nhiều tài liệu. Khi mua, bạn nên yêu cầu datasheet gốc để xác nhận vì có thể có phiên bản nội địa thay đổi.
Thông số | JBL CSMA1120 | JBL CSMA180 |
Công suất đầu ra | 120 W @ 4/8 Ω (THD+N < 0,5 %) | Thông tin quốc tế: ~80 W đầu ra |
Tải trở kháng ổn định | 2 – 16 Ω | 2 – 16 Ω |
Phản hồi tần số | ±1 dB (@ 1 W vào 4 hoặc 8 Ω) | ±1 dB tương tự |
Nhạy cảm đầu vào | 1.4 Vrms | 1.4 Vrms |
Tỷ lệ tín hiệu / tiếng ồn (S/N) | > 100 dB | > 100 dB |
Trở kháng đầu vào | Balanced 20 kΩ / Unbalanced 10 kΩ | 20 kΩ (cân bằng) / 10 kΩ (không cân bằng) |
Đầu vào tối đa | +20 dBu typical | +20 dBu typical |
Kích thước | 43.3 mm × 218.5 mm × 303.4 mm (1.7″ × 8.6″ × 11.9″) | Kích thước tương đương 43.3 × 218.5 × 303.4 mm |
Trọng lượng | ~4.6 kg (10.1 lbs) | ~4.5 kg (9.9 lbs) |
Đầu vào / đầu ra & kết nối | 4 kênh mic/line (cân bằng / không cân bằng), RCA, RJ45 điều khiển từ xa, outputs cho loa 4/8/16 Ω & 70/100 V | 4 kênh input, đầu ra loa 4/8/16 Ω, hỗ trợ 70/100 V, RJ45 điều khiển từ xa |
Các tính năng bổ trợ | Priority muting, sleep mode, bass/treble từng output, đầu ra phụ | VOX ducking, priority muting, chế độ sleep, aux out |
Lưu ý: Các tài liệu quốc tế và tài liệu thị trường Việt Nam đôi khi có khác biệt trong công suất hoặc thông số do phiên bản khác nhau (bản xuất cho thị trường, hiệu chỉnh nội địa…). Nên yêu cầu bản datasheet gốc trước khi mua.

Ghép Amply CSMA180 / CSMA1120 với loa nào là hợp lý?
Chọn loa để ghép với amply phải cân nhắc các yếu tố: công suất, trở kháng, loại ứng dụng (nhạc nền, hội trường, thông báo) và khoảng cách phủ âm.
Dưới đây là gợi ý và phân tích:
Các tiêu chí ghép loa
- Công suất loa
Loa cần có công suất đầu vào (RMS) phù hợp để amply không bị ép quá mức. Ví dụ, nếu amply cho ~120 W (ở tải 4/8 ohm), bạn nên chọn loa có công suất RMS từ khoảng 80 – 200 W để có độ “đệm” an toàn, tránh clipping. - Trở kháng loa
Loa có trở kháng 4 Ω hoặc 8 Ω là phổ biến. Cần đảm bảo amply có thể chạy ổn định ở trở kháng này (CSMA hỗ trợ từ 2 – 16 ohm).
Nếu hệ thống dùng đường dây 70V / 100V, loa phải hỗ trợ hoặc có biến áp nội tại dành cho đường 70/100 V. - Hiệu suất (sensitivity)
Loa có hiệu suất cao (dB SPL cho 1 W ở 1 m) sẽ “dễ đánh”: cần ít công suất để đạt mức âm thanh đủ. Với amply công suất vừa, chọn loa có độ nhạy từ ~88 dB trở lên sẽ giúp hệ thống đạt được âm mức cao hơn. - Ứng dụng thực tế
- Nếu dùng cho nhạc nền, quán café, âm thanh nhẹ nhàng, có thể dùng loa trần, loa hộp công suất nhỏ.
- Nếu dùng cho hội trường nhỏ, sân khấu mini, cần loa đứng hoặc loa full-range công suất cao hơn.
- Nếu có thông báo mic ưu tiên, loa phải phản hồi nhanh và không bị méo khi chuyển tín hiệu.
Loa gợi ý nên ghép
Dưới đây là các loại loa hoặc mẫu mà khi kết hợp với amply CSMA rất phù hợp (lưu ý: tùy thương hiệu có sẵn tại Việt Nam):
- Loa hộp công suất ~50–150 W, trở kháng 8 Ω (thường dùng cho âm thanh nền, nhà hàng)
- Loa trần công suất ~10–30 W (cho mặt bằng rộng nhưng âm thanh nhẹ)
- Loa full-range đứng (cột, loa cắm) công suất ~200 W trở lên (cho hội trường nhỏ)
- Loa line-array nhỏ (nếu không cần công suất quá lớn)
- Loa thương mại của JBL như loa hộp JBL Control, loa trần JBL, loa VTX nhỏ (nếu có)
Ví dụ cụ thể:
- Nếu bạn có loa hộp JBL Control 25-1 (công suất RMS ~100 W, 8 Ω), amply 120 W sẽ đánh tốt.
- Nếu dùng loa đứng full-range 12″, công suất 200 W, bạn có thể để amply chỉ ở mức 60–70% công suất để đảm bảo không vỡ.
- Nếu bạn cần âm thanh phân phối khắp tòa nhà, dùng loa 70/100 V như loa trần 6 W/12 W – amply chuyển sang chế độ 70 V và ghép nhiều loa song song sẽ thuận tiện.
Một lưu ý khi ghép: nếu bạn nối nhiều loa song song, tổng trở tính toán (tức trở kháng dây) phải đảm bảo không xuống dưới 2 ohm (theo giới hạn của CSMA). Ngoài ra, khi dùng 70 V / 100 V, việc nối dây và phân chia công suất dễ hơn.
Kết luận gợi ý
- Với CSMA1120 — công suất 120 W — nên ghép loa có công suất RMS từ ~80–200 W, trở kháng 8 Ω hoặc 4 Ω, hoặc loa 70 V/100 V trong hệ thống phân phối.
- Với CSMA180 — nếu thực sự là bản 80 W (theo tài liệu quốc tế) — nên chọn loa có công suất ~60 – 150 W để vẫn có “đệm” an toàn.
- Ưu tiên loa có độ nhạy cao (≥ 88 dB) để tối ưu hiệu suất.
- Trong các ứng dụng thông báo / nhạc nền, chọn loa hỗ trợ 70 V / 100 V để thuận tiện mở rộng.
Các sản phẩm tương tự / lựa chọn thay thế
Nếu bạn muốn lựa chọn ngoài hai model CSMA180 / CSMA1120, dưới đây là một số mẫu tương đương hoặc nâng cao mà bạn có thể xem xét:
- JBL CSMA160 (nếu tồn tại trong dòng CSMA) — giữa giữa CSMA180 và CSMA1120
- JBL VMA / VMA series — là dòng mixing amplifier có tích hợp Bluetooth và công suất đa dạng, có thể là lựa chọn linh hoạt hơn
- Crown (Harman) DriveCore amplifiers — vì CSMA1120 dùng công nghệ DriveCore, bạn có thể xem các amplifier thuần Crown nếu cần công suất lớn hơn
- Yamaha / TOA / Bosch / Bogen amplifier-mixer thương mại — trong ngành PA, các thương hiệu này cũng rất nổi bật
- Bose Commercial Amplifiers / QSC / Behringer / A&H (Allen & Heath) mixer + power amp — nếu bạn muốn tách mixer và công suất riêng để linh hoạt hơn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.