Amply JBL VMA160 – VMA1120 – VMA1240

Sẵn hàng

Đơn vị tính

Cái

Bảo hành

12 tháng

Nguồn gốc/Xuất xứ

USA/China

Gọi đặt mua 24/24
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
Mô tả

Giới thiệu chung về amply JBL VMA160 – VMA1120 – VMA1240

JBL – thuộc hệ sinh thái HARMAN – từ lâu đã được tín nhiệm trong lĩnh vực âm thanh thương mại, âm thanh hội trường, lắp đặt cố định. Dòng VMA (Mixer/Amplifier) là dòng amply tích hợp mixer, hướng tới ứng dụng đa dụng trong các hệ thống âm thanh lắp đặt (installation): nhà hàng, khách sạn, hội trường nhỏ, trường học, hệ thống thông báo paging, v.v.

Ba model VMA160, VMA1120, VMA1240 là ba mức công suất chính trong dòng VMA, tương ứng phục vụ các nhu cầu từ trung bình đến lớn:

  • VMA160 là mẫu khởi đầu, công suất khiêm tốn, phù hợp cho hệ thống nhỏ, phòng họp, văn phòng, quán café nhỏ.
  • VMA1120 là bước “nâng cấp trung gian”, khi cần nhiều công suất hơn, có thể kéo số lượng loa cao hơn hoặc khoảng cách xa hơn.
  • VMA1240 là phiên bản công suất cao nhất trong ba, dùng cho hệ thống lắp đặt chuyên nghiệp hơn, có thể để ứng dụng cho sân khấu nhỏ, hội trường, hoặc hệ thống thông báo/âm nhạc quy mô trung bình.

Dù khác nhau về công suất, cả ba model chung kiến trúc tính năng: giống số lượng đầu vào, khả năng ra 70V/100V (hay ra tải thấp 4/8Ω), điều chỉnh âm sắc (bass/treble), hỗ trợ điều khiển từ xa, tính năng ưu tiên (priority), v.v. Thông số chi tiết được JBL công bố đồng bộ cho dòng VMA160/1120/1240.

Việc chọn đúng model giữa ba sẽ phụ thuộc chủ yếu vào công suất đầu ra cần thiết (với hệ thống loa + quãng đường dây dẫn) và ngân sách thi công.

Xem thêm

Amply JBL VMA 160 - JBL VMA 1120 - JBL VMA 1240
Amply JBL VMA 160 – JBL VMA 1120 – JBL VMA 1240

Thông số kỹ thuật

Dưới đây là bảng tóm tắt các thông số kỹ thuật chủ yếu của ba model (theo tài liệu JBL và các nhà phân phối):

Thuộc tính VMA160 VMA1120 VMA1240
Công suất tối đa mỗi kênh (vào 4Ω hoặc 8Ω, 1 kHz, ≤ 0,5 % THD) 60 W 120 W 240 W
Số đầu vào 5 5 5
Số đầu ra 1 1 1
Điều chỉnh âm sắc (Bass / Treble) ±14 dB tại 50 Hz / ±14 dB tại 10 kHz (mỗi kênh) ±14 / ±14 dB ±14 / ±14 dB
Độ nhạy đầu vào (Mic / Line / RCA) 5,5 mV (Mic), 1,3 V (Line), 130 mV (RCA) 5,5 mV / 1,3 V / 130 mV 5,5 mV / 1,3 V / 130 mV
Đáp tuyến tần số 20 Hz – 20 kHz (ra 4/8Ω, ±2 dB) ; 80 Hz – 15 kHz (ra 70/100V, ±3 dB) 20 Hz – 20 kHz ; 80 Hz – 15 kHz 20 Hz – 20 kHz ; 80 Hz – 15 kHz
Tổng méo hài (THD) < 0,5 % (20 Hz – 20 kHz) < 0,5 % < 0,5 %
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (S/N) > 76 dB > 76 dB > 76 dB
Đầu ra hỗ trợ (Low impedance / 70V / 100V) Tải thấp 4 Ω; 70V (ít nhất 80 Ω); 100V (ít nhất 160 Ω) Tải thấp 4 Ω; 70V (ít nhất 40 Ω); 100V (ít nhất 80 Ω) Tải thấp 4 Ω; 70V (ít nhất 20 Ω); 100V (ít nhất 40 Ω)
Kích thước (WxDxH) 432 × 415 × 88 mm 432 × 415 × 88 mm 432 × 415 × 88 mm
Trọng lượng (net) 8,8 kg 9,2 kg 11,6 kg
Nguồn phantom (cung cấp cho mic) 27 V DC 27 V DC 27 V DC
Suy hao chèn (insertion loss) 70V/100V tối đa 1 dB tối đa 1 dB tối đa 1 dB
Nhiệt độ vận hành 0 – 35 °C (≤ 95 % RH không ngưng tụ) tương tự tương tự

Một số điểm cần chú ý:

  • Cả ba đều hỗ trợ ra 70V/100V, nghĩa là dùng tốt cho hệ thống loa treo, loa lắp đặt dài tuyến dây cao áp phân phối.
  • Mức méo thấp (< 0,5 %) và S/N cao (> 76 dB) đảm bảo tín hiệu khuếch đại ít bị nhiễu trong điều kiện sử dụng thực tế.
  • Kích thước và form faktor (1U, dày 88 mm) đồng nhất, giúp dễ tích hợp vào rack chuẩn 19″.
Amply JBL VMA 160 - JBL VMA 1120 - JBL VMA 1240
Amply JBL VMA 160 – JBL VMA 1120 – JBL VMA 1240

Đặc điểm nổi bật & ưu điểm nổi trội

Khi đánh giá một amply tích hợp mixer như dòng JBL VMA, ta nên quan tâm cả phần khuếch đại, phần mixer, độ ổn định, tính tiện dụng, khả năng mở rộng, độ bền và khả năng kiểm soát. Dưới đây là những điểm nổi bật giúp bộ ba này trở nên hấp dẫn:

Ưu điểm chung của dòng VMA

  1. Tích hợp mixer + amplifier
    Bạn không cần mua thêm mixer rời; các nguồn mic/line có thể phối trực tiếp, giảm chi phí và dây dẫn.
  2. Hỗ trợ nhiều chế độ đấu loa (Low impedance & 70V/100V)
    Giúp lựa chọn tùy theo mô hình lắp đặt: nếu bạn cần truyền âm đi xa, dùng 70/100 V; nếu bạn đặt gần, dùng tải thấp (4/8Ω). Dòng VMA hỗ trợ cả hai.
  3. Cấu hình đầu vào linh hoạt
    Có 5 đầu vào (mic/line) và 1 đầu ra. Bạn có thể kết hợp nhiều nguồn như mic, đĩa, nhạc nền, bộ phát sóng Bluetooth, USB (tùy phiên bản).
  4. Điều chỉnh âm sắc độc lập cho mỗi đầu ra (bass/treble)
    Điều này cho phép tinh chỉnh âm thanh phù hợp đặc điểm phòng và hệ thống loa.
  5. Chức năng ưu tiên (priority muting / ducking)
    Khi có tín hiệu mạch ưu tiên (ví dụ mic thông báo), amply có thể tự động hạ mức tín hiệu nhạc nền để mic nổi bật hơn — rất hữu ích trong hệ thống thông báo.
  6. Tương thích với các bộ điều khiển từ xa (wall-mount control, CSR-V của JBL)
    Bạn có thể đặt núm vặn hay điều khiển âm lượng từ vị trí khác (ví dụ tường).
  7. Độ tin cậy cao, thiết kế chuyên cho lắp đặt
    Sử dụng linh kiện phù hợp với môi trường lắp cố định, điều kiện nhiệt độ, độ ẩm trong mức cho phép.

Những ưu thế riêng của từng model

  • VMA160
    • Ưu điểm: kích thước nhỏ, gọn, công suất vừa phải cho hệ thống nhỏ, chi phí thấp hơn.
    • Hạn chế: không phù hợp nếu bạn cần kéo nhiều loa hoặc khoảng cách dây dẫn quá dài.
  • VMA1120
    • Ưu thế: công suất gấp đôi VMA160 giúp mở rộng hơn, đảm bảo âm thanh ổn định hơn khi có tải thêm hoặc đường dẫn dài.
    • Thích hợp: hệ thống phòng họp lớn hơn, quán café nhiều loa, trường học.
  • VMA1240
    • Ưu thế: công suất cao nhất trong ba (240 W) cho phép kéo hệ thống loa lớn, khoảng cách dài, độ cao âm thanh dội tốt hơn.
    • Thích hợp: hội trường nhỏ, hệ thống âm thanh công cộng có nhiều loa.

Lưu ý & hạn chế

  • Khi chạy tải cao hoặc dây dẫn dài, suy hao dây có thể ảnh hưởng đáng kể — bạn cần chọn tiết diện dây phù hợp.
  • Sử dụng chế độ 70/100V cho các kênh xa, nhưng với loa có yêu cầu tần số thấp (bass mạnh) ở áp 70/100V thường bị hạn chế xuống tần số (đáp tuyến thấp bị “cắt” khi dưới 80 Hz).
  • Điều chỉnh gain và âm sắc cần cân chỉnh kỹ để tránh méo hoặc hú (feedback) khi sử dụng mic.
  • Mức công suất thực tế thường thấp hơn công suất “tối đa” ghi trên catalogue khi dùng trong thực tế có biến số dây dẫn, độ nhạy loa, nhiệt độ

Các mẫu amply tương tự

Nếu bạn muốn so sánh hoặc cân nhắc các model tương đương với JBL VMA160/1120/1240, có thể xem các dòng sau:

  1. Crown (HARMAN) – các model Crown COM / Crown XLS / Crown DCi (dòng dành cho lắp đặt)
    Ví dụ: Crown DCi 2|50, COMTech CTs — các amply chuyên lắp đặt hỗ trợ 70/100V, nhiều đầu vào, chất lượng cao.
  2. Yamaha – dòng Yamaha P-series Mixer/Amps hoặc dòng Pureline (PX Series)
    Yamaha có các model tích hợp mixer/amplifier chuyên dụng cho lắp đặt.
  3. TOA – các mixer amplifier lắp đặt
    TOA là thương hiệu phổ biến trong hệ thống thông báo, loa âm trần, có nhiều model mixer/amplifier với công suất từ thấp đến cao.
  4. Bosch / Bosh Plena / Bosch PLE / Bosch Plena Mixer Amplifier
    Bosch là tên tuổi lớn trong hệ thống âm thanh lắp đặt công cộng, các dòng Plena PA hay Plena Mixer Amplifier cũng là lựa chọn đáng cân nhắc.
  5. QSC – QSC CX / QSC PLD (với module mixer tích hợp)
    QSC là hãng chuyên nghiệp cao cấp, các model tích hợp mixer và amplifier có thể là lựa chọn chất lượng nhưng chi phí cao hơn.
  6. Peavey / Ashly / Bogen (dòng amply tích hợp lắp đặt)
    Các hãng này cũng có các sản phẩm mixer/amplifier cho ứng dụng thương mại/công cộng.

Khi so sánh, bạn nên chú ý các tiêu chí:

  • Công suất đầu ra thực tế (với độ méo thấp)
  • Khả năng ra 70V/100V (nếu cần kéo dây dài)
  • Số kênh vào / khả năng mở rộng
  • Độ ổn định, độ bền
  • Hỗ trợ điều khiển từ xa, priority, hỗ trợ mic thông báo
  • Chi phí đầu tư + chi phí vận hành (tiêu thụ điện, bảo trì)
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Amply JBL VMA160 – VMA1120 – VMA1240”

Thông số kỹ thuật

Miền Bắc: 0965546488
hotlinehhn

Chat Zalo
Chat Zalo

Gọi ngay Zalo Messenger Zalo Bản đồ