Tăng âm số liền Mixer TOA A-3612D là sản phẩm thuộc dòng tăng âm PA của thương hiệu Toa nổi tiếng Toa A-3612D lý tưởng cho các hệ thống âm thanh thông báo và phát nhạc nền trong trường học, cơ quan và siêu thị. những đặc điểm nổi bật như: thiết kế nhỏ gọn, trang bị với 4 ngõ vào micro và 3 ngõ vào phụ, và bộ lọc vùng 2 kênh, tích hợp tính năng hiện đại. Hứa hẹn sẽ đem đến cho khách hàng trải nghiệm tuyệt vời nhất.
Đặc điểm nổi bật của TOA A-3612D
- Sản phẩm sở hữu một vẻ ngoài khá gọn gàng với tổng thể là một hình hộp chữ nhật với kích thước 420 (R) × 96,1 (C) × 313,1 (S) mm. và trọng lượng 5kg giúp bạn có thể thoải mái di chuyển và lựa chọn vị trí đặt sản phẩm này trong không gian căn phòng của bạn.
- Được trang bị với 4 ngõ vào micro và 3 ngõ vào phụ, và bộ lọc vùng 2 kênh, thêm vào đó là các chức năng như điều chỉnh âm lượng, ưu tiên, chuông reo, xác nhận từ xa.
- Dòng tăng âm này còn bao gồm ngõ vào BUS 2 kênh BUS 1 và BUS 2 và chức năng xử lý tín hiệu.
- Sở hữu công suất ấn tượng lên tới 120W mang lại cho bạn những giai điệu với âm thanh mạnh mẽ, chi tiết. Ngoài ra, tăng âm số liền Mixer TOA A-3612D còn đáp tuyến tần số rộng, độ méo tiếng nhỏ hơn 1% đảm bảo khả năng xử lý âm thanh chất lượng cao.
- Đặc biệt, các ngõ vào micro đều được trang bị nguồn Phantom 24V DC, công tắc bật/tắt rất tiện lợi cho người dùng.
- Người dùng có thể kết hợp amply Toa với nhiều thiết bị âm thanh khác nhau, cổng ra loa trở kháng thấp hoặc cao đều có thể đáp ứng được. Ngoài ra, các ngõ ra/ vào điều khiển, ngõ ra REC, line…
Thông số kỹ thuật: Tăng âm số liền Mixer TOA A-3612D
+ Nguồn điện: 100 – 240 V AC, 50/60Hz.
+ Ngõ ra định mức: 120 W.
+ Công suất/dòng tiêu thụ: 171 W (Ngõ ra định mức), 48 W (dựa trên EN62368), 200 mA hoặc ít hơn (Khi tắt nguồn điện).
+ Đáp tuyến tần số: 50 Hz – 20 kHz ±3 dB (1/8 ngõ ra định mức).
+ Độ méo: 1 % hoặt ít hơn tại 1 kHz, công suất định mức (20 kHz LPF (AUX-0025)).
+ Điều chỉnh âm sắc: Âm trầm: ±10 dB tại 100 Hz, Âm bổng: ±10 dB tại 10 kHz.
+ Tỉ lệ S/N:
– 88 dB hoặc hơn (Master volume: min.).
– 76 dB hoặc hơn (Master volume: max.).
– 55 dB hoặc hơn (INPUT 1 – 6).
– 72 dB hoặc hơn (INPUT 7).
+ Ngõ vào âm thanh:
– Ngõ vào 1, 2: -60 dB(*1)(MIC) / -20 dB (*1) (LINE) tùy chọn, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins). Ghi chú: Các ngõ vào micro đều được trang bị nguồn Phantom (24V DC, công tắc bật/tắt).
– Ngõ vào 3, 4: -60 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins). Note: Các ngõ vào micro đều được trang bị nguồn phantom (24V DC, công tắc bật/tắt).
– Ngõ vào 5, 6: MIC (BUS 1) / LINE (BUS 2) tùy chọn.
– MIC : -60 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins)
– LINE: -20 dB (*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA x 2.
– Ngõ vào 7: -20 dB(*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA x 2.
– PWR AMP IN: 0 dB (*1), 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA .
+ Ngõ vào BUS
– Ngõ vào 1 – 4: BUS 1.
– Ngõ vào 5 – 6: BUS 1/BUS 2 tùy chọn.
– Ngõ vào 7: BUS 2.
+ Ngõ ra âm thanh
– Ngõ ra loa: Trở kháng thấp (8 – 16 Ω) / Trở kháng cao (trực tiếp, ZONE 1, ZONE 2: 100 V / tổng 170 Ω), cổng kết nối tháo rời (6 pins), (ZONE 1 / ZONE 2 là tùy chọn, tối đa 60W 1 ngõ ra).
– Rec: 0 dB(*1), 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA .
– Line out 1, 2: 0 dB (*1) , 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA (lựa chọn vùng).
+ Ngõ ra điều khiển:
– 4 kênh, ngõ vào không điện áp, điện áp mở: 35V DC hoặc ít hơn.
– Dòng ngắn mạch: 10 mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins).
– Âm lượng xa: cổng kết nối tháo rời (4 pins).
– Ngõ vào điều khiển vùng: không điện áp, điện áp cân bằng: 35V DC hoặc ít hơn.
– Dòng ngắn mạch: 10mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins).
+ Ngõ ra điều khiển
– Điều khiển nguồn từ xa: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng: 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins).
– Khẩn cấp: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rờời (4 pins).
– Điều khiển vùng: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25 mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins).
+ Chuông: Chế độ 1-chuông, 2-chuông hoặc 4-chuông, hoặc không lựa chọn.
+ Hiển thị: LED báo 5 mức âm lượng ra, LED nguồn, LEC LAN, LED ưu tiên, LED khẩn câp, LED bảo vệ nhiệt điện, LED hiển thị dòng điện quá mức, LED CPU, LED báo lỗi, LED zone 1, LED zone 2.
+ Nhiệt độ hoạt động: -10 đến +40 độ C.
+ Độ ẩm cho phép: 85 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ).
+ Vật liệu:
– Bảng: nhựa ABS, đen.
– Vỏ: thép tấm được xử lý bề mặt, sơn đen.
+ Kích thước: 420 (R) × 96,1 (C) × 313,1 (S) mm.
+ Khối lượng: 5 kg.
+ Phụ kiện đi kèm: Lõi nguồn (2m) x 1, mút cổng kết nối tháo rời ngõ vào âm thanh (3.81 mm, 3 pins) x 6, mút cổng kết nối thảo rời điều khiển I/O (3.81mm, 4 pins) x 4, mút cổng kết nối tháo rời điều khiển từ xa (3.5mm, 4 pins) x 2, mút cổng kết nối tháo rời ngõ ra loa (5mm, 6 pins) x 1, vỏ bọc điều chỉnh âm lượng x 4.
+ Tùy chọn: Thanh gắn tủ rack: MB-25B. Mặt trước đục lỗ: PF-013B.
Tham khảo thêm các sản phẩm khác:
Reviews
There are no reviews yet.